🔍
Search:
DỪNG CHÂN
🌟
DỪNG CHÂN
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
쉴 수 있게 마련된 시설이나 장소.
1
NƠI DỪNG CHÂN, CHỖ NGHỈ NGƠI:
Địa điểm hay trang thiết bị được sắp xếp để có thể nghỉ.
-
☆☆
Động từ
-
1
도중에 멈추거나 일시적으로 어떤 곳에 묵다.
1
DỪNG CHÂN, NGHỈ CHÂN:
Dừng lại giữa chừng hoặc nhất thời ở tại nơi nào đó.
-
2
더 나아가지 못하고 어떤 수준이나 범위에 그치다.
2
CHỮNG LẠI:
Không tiến thêm được mà dừng lại ở trình độ hay phạm vi nào đó.
-
☆
Danh từ
-
1
길을 가는 사람들이 잠시 머물러 쉴 수 있도록 마련해 놓은 장소.
1
TRẠM TẠM NGHỈ, TRẠM DỪNG CHÂN:
Địa điểm chuẩn bị để những người đi đường có thể dừng lại nghỉ trong chốc lát.
-
Động từ
-
1
목적지로 가는 도중에 어떤 곳에 잠깐 들르다.
1
NGỪNG LẠI, ĐỖ LẠI, DỪNG LẠI, QUÁ CẢNH, DỪNG CHÂN:
Ghé lại chỗ nào đó chốc lát trong quá trình đi tới điểm đến.
-
Danh từ
-
1
목적지로 가는 도중에 잠깐 들르는 곳.
1
TRẠM DỪNG CHÂN, TRẠM NGHỈ, BẾN NGHỈ, GA CHUYỂN TIẾP (MÁY BAY):
Nơi dừng ghé qua một chút trên đường đi tới điểm đến.
-
☆☆
Động từ
-
1
서 있던 자리에 힘없이 앉다.
1
NGỒI KHUỴU XUỐNG:
Ngồi xuống chỗ đang đứng một cách không có sức lực.
-
2
일정한 장소나 상태에 그대로 머물러 살다.
2
DỪNG CHÂN, DỪNG LẠI, Ở LẠI:
Lưu lại và sống nguyên ở một nơi hay ở nguyên một trạng thái nào đó.
-
3
물건의 밑이 무너져 내려앉다.
3
SỤP XUỐNG, SẬP XUỐNG, ĐỔ NÁT XUỐNG:
Phần dưới của một vật đổ sụp xuống.
-
4
하던 일이 힘겨워서 도중에 포기하고 그만두다.
4
BỎ GIỮA CHỪNG, TỪ BỎ, ĐẦU HÀNG GIỮA CHỪNG:
Từ bỏ và thôi giữa chừng do việc đang làm quá vất vả.
🌟
DỪNG CHÂN
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1.
어떤 곳에 가는 길에 다른 곳에 잠시 들르거나 머무르고 지나가다.
1.
GHÉ QUA:
Ghé vào hoặc dừng chân lại trong chốc lát ở một nơi nào đó trên đường đi tới một nơi khác, rồi đi qua.
-
2.
어떤 과정이나 단계를 겪고 지나가다.
2.
QUÁ ĐỘ:
Gặp và đi qua giai đoạn hay quá trình nào đó.
-
Danh từ
-
1.
사람이 살거나 잠시 머무는 곳.
1.
NƠI TRÚ NGỤ, NƠI Ở:
Nơi con người sống hoặc dừng chân tạm thời.
-
2.
어떤 일이 일어난 곳이나 물건이 있는 자리.
2.
Nơi việc nào đó xảy ra hoặc chỗ có đồ vật.
-
Động từ
-
1.
어떤 곳에 오는 길에 다른 곳에 잠시 들르거나 머무르고 지나오다.
1.
GHÉ QUA:
Ghé vào hoặc dừng chân lại trong chốc lát ở một nơi nào đó trên đường đi tới một nơi khác, rồi đi tiếp.
-
2.
어떤 과정이나 단계를 겪고 지나오다.
2.
QUÁ ĐỘ:
Gặp và đi qua giai đoạn hoặc quá trình nào đó.
-
Danh từ
-
1.
일을 하다가 잠깐 쉬는 동안.
1.
LÚC:
Khoảng thời gian nghỉ ngơi chốc lát trong khi làm việc.
-
2.
일을 시작해서 일정하게 쉬는 때까지의 사이.
2.
LÚC:
Khoảng thời gian từ lúc bắt đầu công việc cho đến lúc nghỉ ngơi nhất định.
-
3.
일을 하다가 잠깐 쉬는 동안에 먹는 음식.
3.
BỮA:
Món ăn ăn trong lúc nghỉ ngơi chốc lát sau khi làm việc.
-
4.
길을 가다가 잠깐 쉬거나 묵으며 밥을 먹는 곳.
4.
NHÀ TRỌ:
Nơi có thể dừng chân đôi lúc hoặc nghỉ ngơi và ăn uống tại đó trên đường đi.